パステルが
Cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn

パステルが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パステルが
パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn
パステル画
パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn
Các từ liên quan tới パステルが
phấn màu
cây tùng lam; màu tùng lam
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
パステルトーン パステル・トーン
pastel tone
パステルカラー パステル・カラー
pastel color; màu phấn; các gam màu nhạt, nhẹ nhàng, thường mang sắc thái dịu mắt như hồng nhạt, xanh nhạt, vàng nhạt,...
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
bánh pastel de nata
nhưng
がばがば がばがば
quá cỡ