パステル
☆ Danh từ
Cây tùng lam; màu tùng lam
〜
画
Tranh vẽ bằng phấn màu .

Từ đồng nghĩa của パステル
noun
パステル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パステル
パステル
cây tùng lam
パステル
phấn màu
Các từ liên quan tới パステル
パステル画 パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
パステルトーン パステル・トーン
pastel tone
パステルカラー パステル・カラー
pastel color, pastel colour
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
pastel de nata, Portuguese egg tart pastry
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn