Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家族 かぞく
gia đình
パステル
phấn màu
cây tùng lam; màu tùng lam
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
パステル画 パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
家族葬 かぞくそう
tang gia
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình