パステル
cây tùng lam; màu tùng lam
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
パステルカラー パステル・カラー
pastel color, pastel colour
パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo