Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パセリ
mùi tây; ngò tây
セージ セイジ
xô thơm
ローズマリー
Cây hương thảo
ローズマリー属 ローズマリーぞく
chi rosmarinus (một chi thực vật có hoa trong họ hoa môi)
アンド アンド
và
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
タイム誌 タイムし
tạp chí Times
タイムマシン タイムマシーン タイム・マシン タイム・マシーン
máy thời gian.