Các từ liên quan tới パソコン遠隔操作事件
遠隔操作 えんかくそうさ
sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
遠隔操作プロトコル機械 えんかくそうさプロトコルきかい
máy có giao thức vận hành từ xa
遠隔操作サービス要素 えんかくそうさサービスようそ
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa
Thao tác trên máy tính
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
受諾側遠隔操作プロトコル機械 じゅだくがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển phía tiếp nhận
要求側遠隔操作プロトコル機械 ようきゅうがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy điều khiển từ xa theo giao thức yêu cầu
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.