パチン錠
パチンじょう「ĐĨNH」
☆ Danh từ
Khóa mỏ vịt
パチン錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パチン錠
キャッチクリップ、パチン錠、ファスナー キャッチクリップ、パチンじょう、ファスナー
"khóa cài, khóa bấm, khóa kéo"
パチン ぱちん
with a click, with a snap
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
khóa
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
挿錠 さしじょう
bolt
施錠 せじょう
sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
尾錠 びじょう
uốn cong