Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パット
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn).
投手 とうしゅ
người ném bóng
肩パット かたパット
đệm vai
替パット かえパット
miếng đệm thay thế
肩パット/バストパット かたパット/バストパット
đệm vai/đệm ngực
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường