覆面パトカー
ふくめんパトカー
☆ Danh từ
Công an nằm vùng

覆面パトカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆面パトカー
パトカー パトカー
xe cảnh sát.
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
覆面強盗 ふくめんごうとう
tế cướp che mặt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng