Các từ liên quan tới パトリス・ルコントの大喝采
喝采 かっさい
sự hoan hô nhiệt liệt, tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
拍手喝采 はくしゅかっさい
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành
大喝 だいかつ
hét lớn; gào lớn tiếng
喝采を送る かっさいをおくる
to applaud, to cheer (for)
大喝一声 だいかついっせい
việc hét lên một tiếng lớn
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
采 さい さえ
xúc xắc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá