喝采
かっさい「HÁT THẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoan hô nhiệt liệt, tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô

Từ đồng nghĩa của 喝采
noun
Bảng chia động từ của 喝采
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喝采する/かっさいする |
Quá khứ (た) | 喝采した |
Phủ định (未然) | 喝采しない |
Lịch sự (丁寧) | 喝采します |
te (て) | 喝采して |
Khả năng (可能) | 喝采できる |
Thụ động (受身) | 喝采される |
Sai khiến (使役) | 喝采させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喝采すられる |
Điều kiện (条件) | 喝采すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喝采しろ |
Ý chí (意向) | 喝采しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喝采するな |
喝采 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喝采
拍手喝采 はくしゅかっさい
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành
喝采を送る かっさいをおくる
to applaud, to cheer (for)
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
采 さい さえ
xúc xắc
脅喝 きょうかつ
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
一喝 いっかつ
sự la hét; sự gào thét; sự la mắng
喝食 かっしき かしき かつじき
noh mask resembling a young attendant who announces mealtimes in a Zen monastery
恫喝 どうかつ
sự đe dọa; lời đe dọa; thổi ào ào