大喝
だいかつ「ĐẠI HÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hét lớn; gào lớn tiếng

Bảng chia động từ của 大喝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大喝する/だいかつする |
Quá khứ (た) | 大喝した |
Phủ định (未然) | 大喝しない |
Lịch sự (丁寧) | 大喝します |
te (て) | 大喝して |
Khả năng (可能) | 大喝できる |
Thụ động (受身) | 大喝される |
Sai khiến (使役) | 大喝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大喝すられる |
Điều kiện (条件) | 大喝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大喝しろ |
Ý chí (意向) | 大喝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大喝するな |
大喝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大喝
大喝一声 だいかついっせい
việc hét lên một tiếng lớn
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi