Các từ liên quan tới パナソニック ドラマシアター 水戸黄門の登場人物一覧
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
門戸 もんこ
cái cửa
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).