Các từ liên quan tới パナソニック充電式ニッケル水素電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ニッケル水素電池 ニッケルすいそでんち
pin niken hydride kim loại
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
充電式電池 じゅうでんしきでんち
pin sạc
充電池 じゅうでんち
pin có thể sạc lại
乾電池式充電器 かんでんちしきじゅうでんき
bộ sạc dùng pin khô , bộ sạc pin tiểu
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc