Các từ liên quan tới パナソニック合唱団
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
リサイクル(Panasonic(パナソニック)) リサイクル(Panasonic(パナソニック))
Tái chế (panasonic)
合奏団 がっそうだん
toàn thể