Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パナソニック電工
リサイクル(Panasonic(パナソニック)) リサイクル(Panasonic(パナソニック))
Tái chế (panasonic)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
パナソニック(修理) パナソニック(しゅうり)
Sửa chữa panasonic.
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.