Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電工
でんこう
Thợ điện
電工ペンチ でんこうペンチ
kìm điện
電工バケツ でんこうバケツ
túi đựng dụng cụ điện
電工ドライバー でんこうドライバー
tuốc nơ vít điện
dụng cụ đựng dụng cụ điện (được sử dụng trong ngành xây dựng)
tua vít điện
dụng cụ đựng dụng cụ điện
電工ハンマー でんこうハンマー
búa đóng đinh điện
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
「ĐIỆN CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích