Các từ liên quan tới パニック・フライト
フライト フライト
sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
パニック映画 パニックえいが
phim thảm họa
パニック画面 パニックがめん
panic screen
フリーフライト フリー・フライト
free flight
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.