パニック
Sự hoảng sợ
Sự hoang mang sợ hãi
☆ Danh từ
Sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.

パニック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パニック
パニックディスオーダー パニック・ディスオーダー
panic disorder
パニックムービー パニック・ムービー
disaster film, disaster movie
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニック映画 パニックえいが
phim thảm họa
パニック画面 パニックがめん
panic screen
金融パニック きんゆうパニック
khủng hoảng tài chính
パニック障害 パニックしょうがい
bệnh tâm thần hoảng loạn
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ