パニック症
パニックしょー
Chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニック症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パニック症
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ
パニックディスオーダー パニック・ディスオーダー
panic disorder
パニックムービー パニック・ムービー
disaster film, disaster movie
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
パニック映画 パニックえいが
phim thảm họa