パネル
パネル
☆ Danh từ
Bảng; tấm bảng; panô; panel
コントロール
〜
Bảng điều khiển (máy móc) .

パネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パネル
ポスターフレーム/パネル ポスターフレーム/パネル
Khung áp phích/bảng panel
ボード/パネル ボード/パネル
Tấm ván/ tấm panel
パネル球 パネルたま
bóng đèn panel
コンポジットパネル コンポジット・パネル
plywood panel, veneer board
コンクリートパネル コンクリート・パネル
concrete panel, monolith
プラズマパネル プラズマ・パネル
bảng hiển thị bằng plasma
リアパネル リア・パネル
bảng sau
タッチパネル タッチ・パネル
bảng điều khiển chạm