パネル式パーティション
パネルしきパーティション
☆ Danh từ
Vách ngăn dạng từng tấm
パネル式パーティション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パネル式パーティション
ベルト式パーティション ベルトしきパーティション
cột phân làn dây căng
ロープ式パーティション ロープしきパーティション
cột phân làn dây trùng
パーティション パーティション
vách ngăn, tấm ngăn
Vách ngăn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
パーティション・テーブル パーティション・テーブル
bảng phân vùng
パーティションテーブル パーティション・テーブル
bảng chia vùng
ディスクパーティション ディスク・パーティション
sự phân chia đĩa