Kết quả tra cứu パーティション
Các từ liên quan tới パーティション
パーティション
パーティション
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vách ngăn, tấm ngăn
パーティションを切る
Cắt tấm ngăn
◆ Vách ngăn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của パーティション
Bảng chia động từ của パーティション
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パーティションする |
Quá khứ (た) | パーティションした |
Phủ định (未然) | パーティションしない |
Lịch sự (丁寧) | パーティションします |
te (て) | パーティションして |
Khả năng (可能) | パーティションできる |
Thụ động (受身) | パーティションされる |
Sai khiến (使役) | パーティションさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パーティションすられる |
Điều kiện (条件) | パーティションすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パーティションしろ |
Ý chí (意向) | パーティションしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パーティションするな |