Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パノラマ パノラマ
bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia.
パノラマ台 パノラマだい
panoramic viewing platform
パノラマ撮影 パノラマさつえい
ảnh Panorama
パノラマ写真 パノラマしゃしん
toàn cảnh chụp ảnh
パノラマX線撮影法 パノラマエックスせんさつえいほう
panoramic radiography, panoramic x-ray photography