Các từ liên quan tới パブリック・ディプロマシー
chung; công cộng; công khai
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
public relations
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng
パブリックスクール パブリック・スクール
Trường công.
パブリックタイムライン パブリック・タイムライン
dòng thời gian công khai