パブリックリレーションズ
パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
☆ Danh từ
Public relations

パブリック・リレーションズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パブリック・リレーションズ
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
インベスターリレーションズ インベスター・リレーションズ
investor relations
ヒューマンリレーションズ ヒューマン・リレーションズ
human relations, HR
chung; công cộng; công khai
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng
パブリックスクール パブリック・スクール
Trường công.