Các từ liên quan tới パブリック&ベーシック
ベーシック ベーシック
ngôn ngữ lập trình Basic.
ベーシック ディスク ベーシック ディスク
đĩa cơ bản
ヴィジュアル ベーシック ヴィジュアル ベーシック
ngôn ngữ lập trình visual basic
chung; công cộng; công khai
ベーシックディスク ベーシック・ディスク
đĩa cơ bản
ベーシックサービス ベーシック・サービス
dịch vụ cơ bản
ベーシックイングリッシュ ベーシック・イングリッシュ
Basic English, version of English with a maximum of 850 basic words
ベーシックドレス ベーシック・ドレス
basic dress