ヴィジュアル ベーシック
ヴィジュアル ベーシック
Ngôn ngữ lập trình visual basic
ヴィジュアル ベーシック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヴィジュアル ベーシック
ベーシック ベーシック
ngôn ngữ lập trình Basic.
ヴィジュアル系 ヴィジュアルけい ビジュアルけい
phong cách nhạc visual - phong cách thời trang nặng về trang điểm và kiểu tóc phức tạp, được sử dụng trong các ban nhạc rock, nhạc sĩ Nhật Bản
ベーシック ディスク ベーシック ディスク
đĩa cơ bản
ベーシックディスク ベーシック・ディスク
đĩa cơ bản
ベーシックサービス ベーシック・サービス
dịch vụ cơ bản
ベーシックドレス ベーシック・ドレス
basic dress
ベーシックイングリッシュ ベーシック・イングリッシュ
Basic English, version of English with a maximum of 850 basic words
ベーシック言語 ベーシックげんご
ngôn ngữ cơ bản