Các từ liên quan tới パラスとケンタウロス
パレス パラス
lâu đài; cung điện.
ケンタウロス ケンタウルス センタウル セントール ケンタウル セントーア サントール ケンタウア
Centaur
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
とろっと トロッと
trở nên sền sệt, sánh đặc