Các từ liên quan tới パラダイス・アレイ
thiên đường.
sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
アレイプロセッサー アレイプロセッサ アレイ・プロセッサー アレイ・プロセッサ
bộ xử lý dẫy số
アレイコンピュータ アレイ・コンピュータ
máy tính mảng
ゲートアレイ ゲート・アレイ
dãy cổng
シストリックアレイ シストリック・アレイ
mảng tâm thu
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
鉄アレイ てつあれい
quả tạ; cục tạ.