鉄アレイ
てつあれい「THIẾT」
☆ Danh từ
Quả tạ; cục tạ.

鉄アレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄アレイ
sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
アレイプロセッサー アレイプロセッサ アレイ・プロセッサー アレイ・プロセッサ
bộ xử lý dẫy số
アレイコンピュータ アレイ・コンピュータ
máy tính mảng
ゲートアレイ ゲート・アレイ
dãy cổng
シストリックアレイ シストリック・アレイ
mảng tâm thu
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.