Các từ liên quan tới パラフィン系エンジンオイル
エンジンオイル エンジン・オイル エンジンオイル
động cơ dầu
パラフィン油 パラフィンゆ
dầu paraffin
パラフィン紙 パラフィンし
giấy parafin
dầu hỏa; (hóa học) Parafin, nến, sáp
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
パラフィン蝋 パラフィンろう
Sáp paraffin (là một chất rắn mềm không màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, than đá hoặc đá phiến dầu bao gồm hỗn hợp các phân tử hydrocacbon chứa từ 20 đến 40 nguyên tử carbon)
マリン用エンジンオイル マリンようエンジンオイル
dầu động cơ tàu thủy