パラフィン油
パラフィンゆ
☆ Danh từ
Dầu paraffin

パラフィン油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラフィン油
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
パラフィン紙 パラフィンし
giấy parafin
dầu hỏa; (hóa học) Parafin, nến, sáp
パラフィン蝋 パラフィンろう
Sáp paraffin (là một chất rắn mềm không màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, than đá hoặc đá phiến dầu bao gồm hỗn hợp các phân tử hydrocacbon chứa từ 20 đến 40 nguyên tử carbon)
パラフィン包埋 パラフィンほーまい
nhúng parafin
油 あぶら
dầu
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu