パラフィン紙
パラフィンし
☆ Danh từ
Giấy parafin

パラフィン紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラフィン紙
パラフィン油 パラフィンゆ
dầu paraffin
dầu hỏa; (hóa học) Parafin, nến, sáp
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than
パラフィン蝋 パラフィンろう
Sáp paraffin (là một chất rắn mềm không màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, than đá hoặc đá phiến dầu bao gồm hỗn hợp các phân tử hydrocacbon chứa từ 20 đến 40 nguyên tử carbon)