Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パラメタ実体
パラメタじったい
thực thể tham số
実パラメタ じつパラメタ
thông số thực
パラメタ値 パラメタち
giá trị tham số
型パラメタ かたパラメタ
tham số kiểu
仮パラメタ かりパラメタ
tham số giả
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
位置パラメタ いちパラメタ
tham số định vị
型パラメタ値 かたパラメタち
giá trị tham số kiểu
Đăng nhập để xem giải thích