Các từ liên quan tới パラメトリック・テクノロジー・コーポレーション
テクノロジー テクノロジ テクノロジー
công nghệ; kỹ thuật.
parametric
コーポレーション コーポレイション
công ty
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation
キーテクノロジー キー・テクノロジー
công nghệ khóa (bảo mật)
テクノロジーギャップ テクノロジー・ギャップ
khoảng cách công nghệ
プッシュテクノロジー プッシュ・テクノロジー
kỹ thuật đẩy