パラ結核症
パラけっかくしょー
Bệnh paratuberculosis
Bệnh johne
パラ結核症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラ結核症
結核症 けっかくしょう
bệnh lao (tb)
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
パーラー パラ
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
偽結核菌感染症 にせけっかくきんかんせんしょー
bệnh giả lao do nhiễm khuẩn yersinia
結核病 けっかくびょう
bệnh ho lao.
結核ワクチン けっかくワクチン
vắc xin cho bệnh lao