結核
けっかく「KẾT HẠCH」
Bệnh ho lao
Bệnh lao
結核
は
近代的医療設備
を
使
えない
多数
の
人
を
殺
した
Bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có điều kiện) sử dụng trang thiết bị y tế hiện đại .
☆ Danh từ
Lao; bệnh lao; bệnh ho lao
食道結核
Lao thực quản
骨盤結核
Lao cốt tuỷ
結核
(
性
)にする
Nhiễm lao

Từ đồng nghĩa của 結核
noun