Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽結核菌感染症
にせけっかくきんかんせんしょー
bệnh giả lao do nhiễm khuẩn yersinia
細菌感染症 さいきんかんせんしょー
bệnh nhiễm khuẩn
結核菌 けっかくきん
khuẩn que kết tiết; vi khuẩn lao; mầm bệnh lao
大腸菌感染症 だいちょうきんかんせんしょう
nhiễm khuẩn escherichia coli
溶連菌感染症 ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
ブドウ球菌感染症 ブドウきゅうきんかんせんしょう
nhiễm tụ cầu
結核症 けっかくしょう
bệnh lao (tb)
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
肺炎球菌感染症 はいえんきゅうきんかんせんしょう
viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn phế cầu
Đăng nhập để xem giải thích