Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea