Các từ liên quan tới パリ国立高等美術学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
道立高等学校 どうりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (ở Hokkaido), trường trung học phổ thông công lập (ở Hokkaido)
府立高等学校 ふりつこうとうがっこう
prefectural senior high school (in Kyoto and Osaka prefectures), public senior high school (in Kyoto and Osaka prefectures)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.