Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
巴里 パリ
Paris
パリ
paris ( thủ đô nước Pháp )
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.