Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パレットくもじ
bản cẩu
pa lét (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
フローティングパレット フローティング・パレット
bảng màu nổi
カスタムパレット カスタム・パレット
tấm pha như ý
カラーパレット カラー・パレット
bảng màu
パレット車 パレットしゃ
ô tô ổ rơm
各種パレット かくしゅパレット
các loại pallet (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
絵の具パレット えのぐパレット
bảng vẽ màu, bảng pha màu