Các từ liên quan tới パレ・ロワイヤル=ミュゼ・デュ・ルーヴル駅
ルーブル ルーヴル
rúp
カフェロワイヤル カフェ・ロワイヤル
cafe royal
ロイヤル ロワイヤル ローヤル
hoàng gia; vương giả
デュべ でゆべ
Vỏ chăn
バトルロイヤル バトルロワイヤル バトル・ロイヤル バトル・ロワイヤル
trận chiến sinh tồn (nhiều người/nhóm chiến đấu với nhau cho đến khi chỉ còn lại một người/đội chiến thắng).
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga