パレートの法則
パレートのほうそく
☆ Danh từ
Quy luật Pareto, quy luật 80/20

Từ trái nghĩa của パレートの法則
パレートの法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パレートの法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
パレート図 パレートず
biểu đồ pareto
法則 ほうそく
đạo luật
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ブルックの法則 ブルックのほうそく
định luật brook
ドモルガンの法則 ドモルガンのほうそく
luật De Morgan