Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パワー☆プリン
プリン プリン
bánh flan
プリン体 プリンたい
purine body, purine
プリン頭 プリンあたま
đầu pudding; tóc pudding
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
カスタードプリン カスタード・プリン
bánh pudding
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
パワースペクトル パワースペクトラム パワー・スペクトル パワー・スペクトラム
phổ công suất
プリン塩基 プリンえんき
gốc purin (một dị vòng thơm bao gồm carbon và nitơ)