Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パン型
パンがた パンかた
khuôn bánh mì
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
パンこ パン粉
パン/シリアル パン/シリアル
Bánh mì / ngũ cốc
パン耳 パンみみ
vỏ bánh, cùi bánh
虎パン とらパン
bánh mì cọp, bánh mì hươu cao cổ, bánh mì bằng lò nướng kiểu Hà Lan
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích