Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
大神 おおかみ おおがみ だいじん
god
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
パンの木 パンのき ぱんのき
cây mít bột, cây sa kê
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.