Các từ liên quan tới パンチェン・ラマ10世
ラマ リャマ ラマ
đạo Lama; tăng lữ của đạo Lama.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ラマ教 ラマきょう らまきょう
lạt ma.
喇嘛 らま ラマ
thầy tu ở Tây tạng (Lạt ma)
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10