10ギガビットイーサネット
10ギガビットイーサネット
Ethernet 10 gigabit
Một nhóm các công nghệ mạng máy tính để truyền các khung ethernet với tốc độ 10 gigabit mỗi giây
10ギガビットイーサネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 10ギガビットイーサネット
ギガビットイーサネット ギガビット・イーサネット
Gigabit Ethernet
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
10億 10おく
hàng trăm triệu
カスパーゼ10 カスパーゼテン
caspase 10 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp10)
10の位 10のくらい
hàng chục